Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
trung nông


Người nông dân có ruộng đất, trâu bò, nông cụ tự mình lao động để sống: Trung nông lớp trên.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.