Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Aborigine



noun
a dark-skinned member of a race of people living in Australia when Europeans arrived
Syn:
Abo, Aboriginal, native Australian, Australian Aborigine
Derivationally related forms:
Aboriginal (for: Aboriginal), Aboriginal
Hypernyms:
Australian, Aussie, ethnic group, ethnos


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.