Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Altaic


I - noun
1. any member of the peoples speaking a language in the Altaic language group
Hypernyms:
Asian, Asiatic
Hyponyms:
Tungusic
2. a group of related languages spoken in Asia and southeastern Europe
Syn:
Altaic language
Hypernyms:
Ural-Altaic
Hyponyms:
Turki, Turkic, Turko-Tatar, Turkic language, Tungusic,
Tungusic language, Mongolian, Mongolic, Mongolic language, Korean, Japanese

II - adjective
of or pertaining to or written in Altaic


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.