Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Benedict


noun
1. United States anthropologist (1887-1948)
Syn:
Ruth Benedict, Ruth Fulton
Instance Hypernyms:
anthropologist
2. Italian monk who founded the Benedictine order about 540 (480-547)
Syn:
Saint Benedict, St. Benedict
Instance Hypernyms:
monk, monastic, saint


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.