Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Bering


noun
Danish explorer who explored the northern Pacific Ocean for the Russians and discovered the Bering Strait (1681-1741)
Syn:
Vitus Bering, Behring, Vitus Behring
Instance Hypernyms:
navigator


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.