Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Bhutan


noun
a landlocked principality in the Himalayas to the northeast of India
Syn:
Kingdom of Bhutan
Instance Hypernyms:
Asian country, Asian nation
Part Holonyms:
Asia
Member Meronyms:
Bhutanese, Bhutani


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.