Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Billy Graham


noun
United States evangelical preacher famous as a mass evangelist (born in 1918)
Syn:
Graham, William Franklin Graham
Instance Hypernyms:
evangelist, revivalist, gospeler, gospeller


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.