Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Boone


noun
an American pioneer and guide and explorer (1734-1820)
Syn:
Daniel Boone
Instance Hypernyms:
frontiersman, backwoodsman, mountain man


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.