Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Borneo


noun
3rd largest island in the world;
in the western Pacific to the north of Java;
largely covered by dense jungle and rain forest;
part of the Malay Archipelago
Syn:
Kalimantan
Instance Hypernyms:
island
Part Holonyms:
Malay Archipelago, East Indies, East India
Member Meronyms:
Bornean
Part Meronyms:
Brunei, Negara Brunei Darussalam, Indonesian Borneo, Kalimantan, East Malaysia,
Sabah, North Borneo, Sarawak


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.