Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Boston ivy


noun
Asiatic vine with three-lobed leaves and purple berries
Syn:
Japanese ivy, Parthenocissus tricuspidata
Hypernyms:
vine
Member Holonyms:
Parthenocissus, genus Parthenocissus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.