Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Buddhist


I - noun
one who follows the teachings of Buddha (Freq. 1)
Derivationally related forms:
Buddhism
Hypernyms:
religious person
Hyponyms:
Mon
Member Holonyms:
Buddhism

II - adjective
of or relating to or supporting Buddhism (Freq. 1)
- Buddhist sculpture
Syn:
Buddhistic
Pertains to noun:
Buddhism (for: Buddhistic), Buddhism
Derivationally related forms:
Buddhism (for: Buddhistic)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "buddhist"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.