Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
CIRA


noun
a terrorist organization formed in Ireland in 1994 as a clandestine armed wing of Sinn Fein
Syn:
Continuity Irish Republican Army, Continuity Army Council
Topics:
terrorism, act of terrorism, terrorist act
Regions:
Ireland, Republic of Ireland, Irish Republic, Eire
Instance Hypernyms:
terrorist organization, terrorist group, foreign terrorist organization, FTO


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.