Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
CV


noun
a summary of your academic and work history
Syn:
curriculum vitae, resume
Hypernyms:
summary, sum-up

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cv"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.