Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Cairene


noun
a native or inhabitant of Cairo
Hypernyms:
Egyptian
Member Holonyms:
Cairo, Al Qahira, El Qahira, Egyptian capital, capital of Egypt


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.