Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Cairo


noun
1. a town at the southern tip of Illinois at the confluence of the Ohio and Mississippi Rivers
Instance Hypernyms:
town
Part Holonyms:
Illinois, Prairie State, Land of Lincoln, IL
2. the capital of Egypt and the largest city in Africa;
a major port just to the south of the Nile delta;
formerly the home of the Pharaohs
Syn:
Al Qahira, El Qahira, Egyptian capital, capital of Egypt
Instance Hypernyms:
national capital, port
Part Holonyms:
Egypt, Arab Republic of Egypt, United Arab Republic
Member Meronyms:
Cairene


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.