Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Ceftin


noun
a cephalosporin that can be given parenterally (trade name Zinacef) or orally by tablets (trade name Ceftin);
indicated for infections of the lungs or throat or ears or urinary tract or meninges
Syn:
cefuroxime, Zinacef
Hypernyms:
cephalosporin, Mefoxin


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.