Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Cox-2 inhibitor


noun
an anti-inflammatory drug that fights pain and blocks Cox-2 activity without impeding the activity of Cox-1;
increases the risk of heart attacks
- Cox-2 inhibitors reduce the symptoms of arthritis without endangering the stomach and kidneys
Hypernyms:
anti-inflammatory, anti-inflammatory drug
Hyponyms:
celecoxib, Celebrex, rofecoxib, Vioxx, valdecoxib, Bextra


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.