Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Day



noun
United States writer best known for his autobiographical works (1874-1935)
Syn:
Clarence Day, Clarence Shepard Day Jr.
Instance Hypernyms:
writer, author

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "day"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.