Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Founding Father


noun
a member of the Constitutional Convention that drafted the United States Constitution in 1787
Hypernyms:
statesman, solon, national leader
Member Holonyms:
Constitutional Convention


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.