Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Fuller


noun
1. United States jurist and chief justice of the United States Supreme Court (1833-1910)
Syn:
Melville W. Fuller, Melville Weston Fuller
Instance Hypernyms:
chief justice
2. United States architect who invented the geodesic dome (1895-1983)
Syn:
Buckminster Fuller, R. Buckminster Fuller, Richard Buckminster Fuller
Instance Hypernyms:
architect, designer, engineer, applied scientist, technologist

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fuller"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.