Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Garland


noun
1. United States singer and film actress (1922-1969)
Syn:
Judy Garland
Instance Hypernyms:
singer, vocalist, vocalizer, vocaliser, actress
2. a city in northeastern Texas (suburb of Dallas)
Instance Hypernyms:
city, metropolis, urban center
Part Holonyms:
Texas, Lone-Star State, TX

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "garland"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.