Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Giotto


noun
Florentine painter who gave up the stiff Byzantine style and developed a more naturalistic style;
considered the greatest Italian painter prior to the Renaissance (1267-1337)
Syn:
Giotto di Bondone
Instance Hypernyms:
old master, architect, designer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.