Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Guaiacum


noun
small genus of evergreen resinous trees or shrubs of warm and tropical America
Syn:
genus Guaiacum
Hypernyms:
rosid dicot genus
Member Holonyms:
Zygophyllaceae, family Zygophyllaceae, bean-caper family
Member Meronyms:
lignum vitae, Guaiacum officinale, bastard lignum vitae, Guaiacum sanctum

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.