Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Guggenheim


noun
1. United States philanthropist;
son of Meyer Guggenheim who created several foundations to support the arts (1861-1949)
Syn:
Solomon Guggenheim
Instance Hypernyms:
philanthropist, altruist
2. United States industrialist (born in Switzerland) who with his sons established vast mining and metal processing companies (1828-1905)
Syn:
Meyer Guggenheim
Instance Hypernyms:
industrialist


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.