Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Handel


noun
1. a prolific British baroque composer (born in Germany) remembered best for his oratorio Messiah (1685-1759)
Syn:
George Frideric Handel, George Frederick Handel, Georg Friedrich Handel
Derivationally related forms:
Handelian
Instance Hypernyms:
composer
2. the music of Handel
Hypernyms:
music


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.