Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Hassam


noun
United States painter noted for brilliant colors and bold brushwork (1859-1935)
Syn:
Childe Hassam, Frederick Childe Hassam
Instance Hypernyms:
painter


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.