Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Hawaii Time


noun
standard time in the 10th time zone west of Greenwich, reckoned at the 150th meridian west;
used in Hawaii and the western Aleutian Islands
Syn:
Hawaii Standard Time
Hypernyms:
civil time, standard time, local time


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.