Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
James River


noun
1. a river in Virginia that flows east into Chesapeake Bay at Hampton Roads
Syn:
James
Instance Hypernyms:
river
Part Holonyms:
Virginia, Old Dominion, Old Dominion State, VA
2. a river that rises in North Dakota and flows southward across South Dakota to the Missouri
Syn:
James
Instance Hypernyms:
river
Part Holonyms:
North Dakota, Peace Garden State, ND, South Dakota, Coyote State,
Mount Rushmore State, SD


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.