Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Jehovah


noun
1. terms referring to the Judeo-Christian God
Syn:
Godhead, Lord, Creator, Maker, Divine,
God Almighty, Almighty
Derivationally related forms:
almighty (for: Almighty)
Instance Hypernyms:
God, Supreme Being
Hyponyms:
Trinity, Holy Trinity, Blessed Trinity, Sacred Trinity, hypostasis, hypostasis of Christ
2. a name for the God of the Old Testament as transliterated from the Hebrew consonants YHVH
Syn:
Yahweh, YHWH, Yahwe, Yahveh, YHVH,
Yahve, Wahvey, Jahvey, Jahweh, JHVH
Instance Hypernyms:
God, Supreme Being

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.