Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
John Davison Rockefeller


noun
United States industrialist who made a fortune in the oil business and gave half of it away (1839-1937)
Syn:
Rockefeller, John D. Rockefeller
Instance Hypernyms:
industrialist, philanthropist, altruist


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.