Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
July



noun
the month following June and preceding August (Freq. 13)
Hypernyms:
Gregorian calendar month
Part Holonyms:
Gregorian calendar, New Style calendar
Part Meronyms:
Independence Day, Fourth of July, July 4, Dominion Day, July 1,
Bastille Day, 14 July, mid-July

Related search result for "july"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.