Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Kellogg


noun
United States food manufacturer who (with his brother) developed a breakfast cereal of crisp flakes of rolled and toasted wheat and corn;
he established a company to manufacture the cereal (1860-1951)
Syn:
W. K. Kellogg, Will Keith Kellog
Instance Hypernyms:
food manufacturer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.