Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Kelvin


noun
British physicist who invented the Kelvin scale of temperature and pioneered undersea telegraphy (1824-1907)
Syn:
First Baron Kelvin, William Thompson
Instance Hypernyms:
physicist

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.