Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Liebig condenser


noun
a condenser: during distillation the vapor passes through a tube that is cooled by water
Hypernyms:
condenser


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.