Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Llano Estacado


noun
a large semiarid plateau forming the southern part of the Great Plains
Instance Hypernyms:
tableland, plateau
Part Holonyms:
Great Plains, Great Plains of North America, New Mexico, Land of Enchantment, NM,
Texas, Lone-Star State, TX, Oklahoma, Sooner State, OK


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.