Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Loniten


noun
a vasodilator (trade name Loniten) used to treat severe hypertension;
one side effect is hirsutism so it is also sold (trade name Rogaine) as a treatment for male-patterned baldness
Syn:
minoxidil, Rogaine
Hypernyms:
vasodilator, vasodilative


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.