Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Lot



noun
(Old Testament) nephew of Abraham;
God destroyed Sodom and Gomorrah but chose to spare Lot and his family who were told to flee without looking back at the destruction
Topics:
Old Testament
Instance Hypernyms:
Jew, Hebrew, Israelite

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lot"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.