Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
MMPI


noun
a self-report personality inventory consisting of 550 items that describe feelings or actions which the person is asked to agree with or disagree with;
many scales estimating traits and qualities of personality have been developed using MMPI items
Syn:
Minnesota Multiphasic Personality Inventory
Hypernyms:
self-report personality inventory, self-report inventory


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.