Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Mohammedan


I - noun
a follower of Mohammed
Syn:
Muhammedan, Muhammadan
Derivationally related forms:
Muhammadan (for: Muhammadan)
Hypernyms:
follower

II - adjective
of or relating to the Arabian prophet Muhammad or to the religion he founded
Syn:
Muhammadan
Pertains to noun:
Mohammed, Muhammad (for: Muhammadan)
Derivationally related forms:
Muhammadan (for: Muhammadan)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mohammedan"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.