Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Mosaic law


noun
the laws (beginning with the Ten Commandments) that God gave to the Israelites through Moses;
it includes many rules of religious observance given in the first five books of the Old Testament (in Judaism these books are called the Torah)
Syn:
Law of Moses
Hypernyms:
law, jurisprudence


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.