Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
NAFTA


noun
an agreement for free trade between the United States and Canada and Mexico;
became effective in 1994 for ten years
Syn:
North American Free Trade Agreement
Hypernyms:
free trade


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.