Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
NASDAQ


noun
a computerized data system to provide brokers with price quotations for securities traded over the counter
Syn:
National Association of Securities Dealers Automated Quotations
Instance Hypernyms:
data system, information system


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.