Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Naias


noun
sole genus of the family Naiadaceae
Syn:
genus Naias, Najas, genus Najas
Hypernyms:
monocot genus, liliopsid genus
Member Holonyms:
Naiadaceae, family Naiadaceae, Najadaceae, family Najadaceae, naiad family
Member Meronyms:
naiad, water nymph


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.