Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Nicaragua


noun
a republic in Central America;
achieved independence from Spain in 1821
Syn:
Republic of Nicaragua
Derivationally related forms:
Nicaraguan
Instance Hypernyms:
Central American country, Central American nation
Part Holonyms:
Central America
Member Meronyms:
Nicaraguan
Part Meronyms:
Managua, capital of Nicaragua, Nicaraguan capital


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.