Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Norway



noun
a constitutional monarchy in northern Europe on the western side of the Scandinavian Peninsula;
achieved independence from Sweden in 1905 (Freq. 1)
Syn:
Kingdom of Norway, Norge, Noreg
Derivationally related forms:
Norwegian
Instance Hypernyms:
Scandinavian country, Scandinavian nation
Member Holonyms:
Scandinavia, North Atlantic Treaty Organization, NATO
Member Meronyms:
Norwegian, Norseman, Norse
Part Meronyms:
Svalbard, Lofoten, Oslo, Christiania, capital of Norway,
Bergen, Stavanger, Trondheim, Nidaros, Lindesnes, Naze,
Trondheim Fjord, Trondheim Fiord


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.