Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Omomyid


noun
extinct tiny nocturnal lower primates that fed on fruit and insects;
abundant in North America and Europe 30 to 50 million years ago;
probably gave rise to the tarsiers;
some authorities consider them ancestral to anthropoids but others consider them only cousins
Syn:
Omomyid group
Hypernyms:
taxonomic group, taxonomic category, taxon
Member Holonyms:
Primates, order Primates


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.