Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Oort


noun
Dutch astronomer who proved that the galaxy is rotating and proposed the existence of the Oort cloud (1900-1992)
Syn:
Jan Hendrix Oort
Instance Hypernyms:
astronomer, uranologist, stargazer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.