Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Phasianus


noun
type genus of the Phasianidae: the typical pheasants
Syn:
genus Phasianus
Hypernyms:
bird genus
Member Holonyms:
Phasianidae, family Phasianidae
Member Meronyms:
pheasant, ring-necked pheasant, Phasianus colchicus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.