Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Przevalski's horse


noun
wild horse of central Asia that resembles an ass;
now endangered
Syn:
Przewalski's horse, Equus caballus przewalskii, Equus caballus przevalskii
Hypernyms:
wild horse


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.