Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Rubicon


noun
1. the boundary in ancient times between Italy and Gaul;
Caesar's crossing it with his army in 49 BC was an act of war
Instance Hypernyms:
boundary, bound, bounds
2. a line that when crossed permits of no return and typically results in irrevocable commitment
Syn:
point of no return
Hypernyms:
line, dividing line, demarcation, contrast

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.